//==================== KIẾM ==================== 0 //Type Level Name 0 01 //Chùy Thủ 1 01 //Đoản Đao 2 01 //Trường Kiếm 3 01 //Kiếm Nhật 4 01 //Đao Sát Thủ 6 01 //Kiếm La Mã 7 01 //Mã Tấu 5 02 //Khoái Đao 8 02 //Xà Đao 9 02 //Kiếm Rồng Lửa 13 02 //Hỏa Đao 10 03 //Kiếm Ánh Sáng 14 03 //Kiếm Điện 12 03 //Thái Dương Kiếm 15 03 //Thiết Kiếm 16 04 //Kiếm Hủy Diệt 18 04 //Lôi Phong Đao 17 05 //Thiên Ma Kiếm 31 05 //Ảo Ảnh Đao 32 05 //Vuốt Địa Long 24 06 //Ỷ Thiên Đao 25 06 //Hỏa Tinh Kiếm 33 06 //Vuốt Bạch Hổ 20 07 //Cuồng Phong Đao 21 07 //Đao Sinh Mệnh 34 07 //Vuốt Quyền Lực 23 08 //Đao Hồng Long 22 08 //Đao Quyền Năng 35 08 //Vuốt Phượng Hoàng 19 10 //Thiên Tử Kiếm 99 10 //Đao Thiên Tử 60 10 //Vuốt Thiên Tử //26 09 //Hỏa Long Kiếm //SS6 //27 09 //Ngọc Bích Kiếm //SS6 //28 09 //Bá Vương Kiếm //SS6 //81 09 //Vuốt Huyết Long //SS6 end //==================== RÌU ==================== 1 //Type Level Name 0 01 //Rìu Nhỏ 1 01 //Rìu Nhẹ 2 01 //Rìu Lưỡi Hái 3 01 //Rìu Thợ Săn 4 01 //Rìu Tiên Nữ 5 01 //Rìu Chiến 6 01 //Rìu Lưỡi Bạc 7 01 //Rìu Lưỡi Vàng 8 02 //Rìu Bán Nguyệt end //==================== CHÙY ==================== 2 //Type Level Name 0 01 //Chùy 1 01 //Chùy Gai 2 01 //Chùy Dây 3 01 //Búa Chiến 4 01 //Chùy Băng 8 02 //Trượng Chiến 9 03 //Trượng Thép 10 04 //Trượng Bóng Tối 5 04 //Kiếm Băng 6 04 //Rìu Hỏa Long 7 04 //Chùy Thánh Nữ 11 05 //Trượng Kim Cương 15 06 //Trượng Tối Cao 12 07 //Trượng Đại Vương 14 08 //Trượng Thái Dương 24 09 //Chùy Vương 18 09 //Trượng Băng Giá 13 10 //Trượng Thiên Tử //16 09 //Chùy Băng Tinh //17 09 //Lôi Phong Trượng end 3 //Type Level Name 0 02 //Giáo Ánh Sáng 1 02 //Giáo 2 02 //Thương 3 02 //Đinh Ba 4 02 //Xà Giáo 5 02 //Giáo Hai Lưỡi 6 02 //Kích 7 02 //Kích Hai Đầu 8 02 //Lưỡi Hái 9 02 //Lưỡi Hái Tử Thần 10 05 //Đại Long Đao 11 07 //Vuốt Quỷ end //==================== CUNG ==================== 4 //Type Level Name 0 01 //Cung Nhỏ 1 01 //Cung 2 01 //Cung Hoa 3 01 //Cung Chiến 4 01 //Cung Hổ 5 01 //Cung Bạc 8 01 //Nỏ 9 01 //Nỏ Vàng 10 01 //Nỏ Thép 11 01 //Nỏ Ánh Sáng 12 01 //Nỏ Rắn 13 02 //Nỏ Thiên Thanh 14 02 //Nỏ Kim Ngân 6 03 //Mai Hoa Cung 16 04 //Nỏ Thánh 17 05 //Cung Thiên Mệnh 19 06 //Nỏ Thánh Nữ 22 06 //Cung Thiên Thần 20 07 //Mỹ Nhân Cung 21 08 //Cung Thái Bình 18 10 //Nỏ Thiên Tử //23 09 //Cung Thiên Vũ end //==================== GẬY ==================== 5 //Type Level Name //-------------------- DW -------------------- 0 01 //Gậy Xương 1 01 //Gậy Tiên 2 01 //Gậy Rắn 3 02 //Gậy Sét 4 02 //Gậy Đầu Lâu 5 03 //Gậy Ma Thuật 6 03 //Gậy Phục Sinh 7 04 //Gậy Lôi Phong 8 04 //Gậy Hủy Diệt 9 05 //Gậy Triệu Hồn 11 06 //Gậy KunDun 33 06 //Gậy Mãng Xà 13 07 //Gậy Thiên Sứ 12 08 //Gậy Thần Ma 31 09 //Gậy Quỷ Vương 10 10 //Gậy Thiên Tử //-------------------- SUM -------------------- //14 01 //Gậy Bí Ẩn //15 01 //Gậy Gió //16 02 //Gậy Triệu Hồi //17 03 //Gậy Ánh Bạc //21 03 //Sách Hỏa Kỳ Lân //18 04 //Khuyển Xích Quỷ //22 04 //Sách Quỷ Kiếm //23 05 //Sách Ma Công //34 06 //Gậy Hồng Ngọc //19 08 //Gậy Khuyển Bão Điện //36 10 //Gậy Thiên Nữ //20 09 //Gậy Nữ Vương //30 09 //Gậy Giác Đấu //32 09 //Gậy Chiêm Tinh end //==================== KHIÊN ==================== 6 //Type Level Name 0 1.5 //Khiên Tròn 1 1.5 //Khiên Sừng 2 1.5 //Khiên Diều 4 2.5 //Khiên Sắt 9 2.5 //Khiên Gia Huy 10 2.5 //Khiên Bạc 5 3.5 //Khiên Kim Long 6 3.5 //Khiên Xương 7 3.5 //Khiên Chông 11 3.5 //Khiên Xà 3 4.5 //Khiên Tiên Nữ 12 4.5 //Khiên Ngưu Vương 14 4.5 //Khiên Ma Thuật 8 4.5 //Khiên Trụ 21 5.5 //Khiên Thập Tự 13 5.5 //Khiên Hỏa Long 15 5.5 //Khiên Triệu Hồn 16 5.5 //Khiên Thánh Nữ //17 9 //Khiên Vinh Quang //18 9 //Khiên Giác Đấu //19 9 //Khiên Băng Tinh //20 9 //Khiên Quỷ Vương end //==================== MŨ ==================== 7 //Type Level Name //-------------------- DW -------------------- 2 01 //Mũ Vải Thô 4 02 //Mũ Xương 7 03 //Mũ Nhân Sư 3 04 //Mũ Ma Thuật 35 05 //Mũ Ánh Trăng 18 06 //Mũ Triệu Hồn 22 07 //Mũ Ma Vương 30 08 //Mũ Thần Ma 52 09 //Mũ Quỷ Vương //-------------------- DK -------------------- 0 01 //Mũ Đồng 5 01 //Mũ Da 6 02 //Mũ Trâu Xanh 8 03 //Mũ Thiên Kim 9 03 //Mũ Thiết Phiến 1 04 //Mũ Hỏa Long 16 05 //Mũ Hắc Long 34 05 //Mũ Hắc Điểu 17 06 //Mũ Phượng Hoàng 21 07 //Mũ Thần Long 29 08 //Mũ Quyền Năng 46 09 //Mũ Hoàng Long 45 09 //Mũ Thần Thoại //-------------------- EF -------------------- 10 01 //Mũ Trinh Nữ 11 01 //Mũ Lụa 12 02 //Mũ Thiên Thanh 13 03 //Mũ Ngọc Bích 14 04 //Mũ Kim Ngân 36 05 //Mũ Nữ Thần 19 06 //Mũ Giai Nhân 24 07 //Mũ Thánh Nữ 31 08 //Mũ Thái Bình 50 09 //Mũ Anh Vũ 49 09 //Mũ Thiên Vũ //-------------------- DL -------------------- 25 03 //Mũ Thiết Ma 26 04 //Mũ Huyền Thiết 27 05 //Mũ Hắc Vương 38 06 //Mũ Hoàng Kim 28 07 //Mũ Chí Tôn 33 08 //Mũ Thái Dương 51 09 //Mũ Đế Vương //-------------------- SUM -------------------- //39 04 //Mũ Thuật Sĩ //40 05 //Mũ Hỏa Thiên //41 06 //Mũ Ma Pháp //42 07 //Mũ Phục Ma //43 08 //Mũ Bão Điện //44 07 //Mũ Nữ Vương //53 09 //Mũ Chiêm Tinh //-------------------- RF -------------------- //59 05 //Mũ Địa Long //60 06 //Mũ Bạch Hổ //61 07 //Mũ Quyền Lực //73 08 //Mũ Bạch Long //74 09 //Mũ Huyết Long end //==================== ÁO ==================== 8 //Type Level Name //-------------------- DW -------------------- 2 01 //Áo Vải Thô 4 02 //Áo Xương 7 03 //Áo Nhân Sư 3 04 //Áo Ma Thuật 35 05 //Áo Ánh Trăng 18 06 //Áo Triệu Hồn 22 07 //Áo Ma Vương 30 08 //Áo Thần Ma 52 09 //Áo Quỷ Vương //-------------------- DK -------------------- 0 01 //Áo Đồng 5 01 //Áo Da 6 02 //Áo Trâu Xanh 8 03 //Áo Thiên Kim 9 03 //Áo Thiết Phiến 1 04 //Áo Hỏa Long 16 05 //Áo Hắc Long 34 05 //Áo Hắc Điểu 17 06 //Áo Phượng Hoàng 21 07 //Áo Thần Long 29 08 //Áo Quyền Năng 46 09 //Áo Hoàng Long 45 09 //Áo Thần Thoại //-------------------- EF -------------------- 10 01 //Áo Trinh Nữ 11 01 //Áo Lụa 12 02 //Áo Thiên Thanh 13 03 //Áo Ngọc Bích 14 04 //Áo Kim Ngân 36 05 //Áo Nữ Thần 19 06 //Áo Giai Nhân 24 07 //Áo Thánh Nữ 31 08 //Áo Thái Bình 50 09 //Áo Anh Vũ 49 09 //Áo Thiên Vũ //-------------------- MG -------------------- 15 04 //Áo Phong Vũ 37 05 //Áo Hỏa Thần 20 06 //Áo Lôi Phong 23 07 //Áo Cuồng Phong 32 08 //Áo Hồng Long 48 09 //Áo Hủy Diệt 47 09 //Áo Bóng Ma //-------------------- DL -------------------- 25 03 //Áo Thiết Ma 26 04 //Áo Huyền Thiết 27 05 //Áo Hắc Vương 38 06 //Áo Hoàng Kim 28 07 //Áo Chí Tôn 33 08 //Áo Thái Dương 51 09 //Áo Đế Vương //-------------------- SUM -------------------- //39 04 //Áo Thuật Sĩ //40 05 //Áo Hỏa Thiên //41 06 //Áo Ma Pháp //42 07 //Áo Phục Ma //43 08 //Áo Bão Điện //44 09 //Áo Nữ Vương //53 09 //Áo Chiêm Tinh //-------------------- RF -------------------- //59 05 //Áo Địa Long //60 06 //Áo Bạch Hổ //61 07 //Áo Quyền Lực //73 08 //Áo Bạch Long //74 09 //Áo Huyết Long end //==================== QUẦN ==================== 9 //Type Level Name //-------------------- DW -------------------- 2 01 //Quần Vải Thô 4 02 //Quần Xương 7 03 //Quần Nhân Sư 3 04 //Quần Ma Thuật 35 05 //Quần Ánh Trăng 18 06 //Quần Triệu Hồn 22 07 //Quần Ma Vương 30 08 //Quần Thần Ma 52 09 //Quần Quỷ Vương //-------------------- DK -------------------- 0 01 //Quần Đồng 5 01 //Quần Da 6 02 //Quần Trâu Xanh 8 03 //Quần Thiên Kim 9 03 //Quần Thiết Phiến 1 04 //Quần Hỏa Long 16 05 //Quần Hắc Long 34 05 //Quần Hắc Điểu 17 06 //Quần Phượng Hoàng 21 07 //Quần Thần Long 29 08 //Quần Quyền Năng 46 09 //Quần Hoàng Long 45 09 //Quần Thần Thoại //-------------------- EF -------------------- 10 01 //Quần Trinh Nữ 11 01 //Quần Lụa 12 02 //Quần Thiên Thanh 13 03 //Quần Ngọc Bích 14 04 //Quần Kim Ngân 36 05 //Quần Nữ Thần 19 06 //Quần Giai Nhân 24 07 //Quần Thánh Nữ 31 08 //Quần Thái Bình 50 09 //Quần Anh Vũ 49 09 //Quần Thiên Vũ //-------------------- MG -------------------- 15 04 //Quần Phong Vũ 37 05 //Quần Hỏa Thần 20 06 //Quần Lôi Phong 23 07 //Quần Cuồng Phong 32 08 //Quần Hồng Long 48 09 //Quần Hủy Diệt 47 09 //Quần Bóng Ma //-------------------- DL -------------------- 25 03 //Quần Thiết Ma 26 04 //Quần Huyền Thiết 27 05 //Quần Hắc Vương 38 06 //Quần Hoàng Kim 28 07 //Quần Chí Tôn 33 08 //Quần Thái Dương 51 09 //Quần Đế Vương //-------------------- SUM -------------------- //39 04 //Quần Thuật Sĩ //40 05 //Quần Hỏa Thiên //41 06 //Quần Ma Pháp //42 07 //Quần Phục Ma //43 08 //Quần Bão Điện //44 09 //Quần Nữ Vương //53 09 //Quần Chiêm Tinh //-------------------- RF --------------------- //59 05 //Quần Địa Long //60 06 //Quần Bạch Hổ //61 07 //Quần Quyền Lực //73 08 //Quần Bạch Long //74 09 //Quần Huyết Long end //==================== GĂNG ==================== 10 //Type Level Name //-------------------- DW -------------------- 2 01 //Găng Vải Thô 4 02 //Găng Xương 7 03 //Găng Nhân Sư 3 04 //Găng Ma Thuật 35 05 //Găng Ánh Trăng 18 06 //Găng Triệu Hồn 22 07 //Găng Ma Vương 30 08 //Găng Thần Ma 52 09 //Găng Quỷ Vương //-------------------- DK -------------------- 0 01 //Găng Đồng 5 01 //Găng Da 6 02 //Găng Trâu Xanh 8 03 //Găng Thiên Kim 9 03 //Găng Thiết Phiến 1 04 //Găng Hỏa Long 16 05 //Găng Hắc Long 34 05 //Găng Hắc Điểu 17 06 //Găng Phượng Hoàng 21 07 //Găng Thần Long 29 08 //Găng Quyền Năng 46 09 //Găng Hoàng Long 45 09 //Găng Thần Thoại //-------------------- EF -------------------- 10 01 //Găng Trinh Nữ 11 01 //Găng Lụa 12 02 //Găng Thiên Thanh 13 03 //Găng Ngọc Bích 14 04 //Găng Kim Ngân 36 05 //Găng Nữ Thần 19 06 //Găng Giai Nhân 24 07 //Găng Thánh Nữ 31 08 //Găng Thái Bình 50 09 //Găng Anh Vũ 49 09 //Găng Thiên Vũ //-------------------- MG -------------------- 15 04 //Găng Phong Vũ 37 05 //Găng Hỏa Thần 20 06 //Găng Lôi Phong 23 07 //Găng Cuồng Phong 32 08 //Găng Hồng Long 48 09 //Găng Hủy Diệt 47 09 //Găng Bóng Ma //-------------------- DL -------------------- 25 03 //Găng Thiết Ma 26 04 //Găng Huyền Thiết 27 05 //Găng Hắc Vương 38 06 //Găng Hoàng Kim 28 07 //Găng Chí Tôn 33 08 //Găng Thái Dương 51 09 //Găng Đế Vương //-------------------- SUM -------------------- //39 04 //Găng Thuật Sĩ //40 05 //Găng Hỏa Thiên //41 06 //Găng Ma Pháp //42 07 //Găng Phục Ma //43 08 //Găng Bão Điện //44 09 //Găng Nữ Vương //53 09 //Găng Chiêm Tinh end //==================== GIÀY ==================== 11 //Type Level Name //-------------------- DW -------------------- 2 01 //Giày Vải Thô 4 02 //Giày Xương 7 03 //Giày Nhân Sư 3 04 //Giày Ma Thuật 35 05 //Giày Ánh Trăng 18 06 //Giày Triệu Hồn 22 07 //Giày Ma Vương 30 08 //Giày Thần Ma 52 09 //Giày Quỷ Vương //-------------------- DK -------------------- 0 01 //Giày Đồng 5 01 //Giày Da 6 02 //Giày Trâu Xanh 8 03 //Giày Thiên Kim 9 03 //Giày Thiết Phiến 1 04 //Giày Hỏa Long 16 05 //Giày Hắc Long 34 05 //Giày Hắc Điểu 17 06 //Giày Phượng Hoàng 21 07 //Giày Thần Long 29 08 //Giày Quyền Năng 46 09 //Giày Hoàng Long 45 09 //Giày Thần Thoại //-------------------- EF -------------------- 10 01 //Giày Trinh Nữ 11 01 //Giày Lụa 12 02 //Giày Thiên Thanh 13 03 //Giày Ngọc Bích 14 04 //Giày Kim Ngân 36 05 //Giày Nữ Thần 19 06 //Giày Giai Nhân 24 07 //Giày Thánh Nữ 31 08 //Giày Thái Bình 50 09 //Giày Anh Vũ 49 09 //Giày Thiên Vũ //-------------------- MG -------------------- 15 04 //Giày Phong Vũ 37 05 //Giày Hỏa Thần 20 06 //Giày Lôi Phong 23 07 //Giày Cuồng Phong 32 08 //Giày Hồng Long 48 09 //Giày Hủy Diệt 47 09 //Giày Bóng Ma //-------------------- DL -------------------- 25 03 //Giày Thiết Ma 26 04 //Giày Huyền Thiết 27 05 //Giày Hắc Vương 38 06 //Giày Hoàng Kim 28 07 //Giày Chí Tôn 33 08 //Giày Thái Dương 51 09 //Giày Đế Vương //-------------------- SUM -------------------- //39 04 //Giày Thuật Sĩ //40 05 //Giày Hỏa Thiên //41 06 //Giày Ma Pháp //42 07 //Giày Phục Ma //43 08 //Giày Bão Điện //44 09 //Giày Nữ Vương //53 09 //Giày Chiêm Tinh //-------------------- RF -------------------- //59 05 //Giày Địa Long //60 06 //Giày Bạch Hổ //61 07 //Giày Quyền Lực //73 08 //Giày Bạch Long //74 09 //Giày Huyết Long end //==================== WING ==================== 12 //Type Level Name 0 11 //Cánh Tiên Nữ 1 11 //Cánh Thiên Đàng 2 11 //Cánh Quỷ 41 11 //Cánh Vũ Linh 3 12 //Cánh Tinh Thần 4 12 //Cánh Linh Hồn 5 12 //Cánh Rồng 6 12 //Cánh Bóng Đêm 42 12 //Cánh Hỏa Thiên 49 12 //Áo Choàng Hiệp Sĩ 51 12 //Áo Choàng Của Vua 150 13 //Cánh Hỗn Nguyên 151 13 //Cánh Ma Thuật 152 13 //Cánh Hỏa Thần 153 13 //Cánh Chinh Phục 155 13 //Áo Choàng Tử Thần 36 14 //Cánh Cuồng Phong 37 14 //Cánh Thiên Sứ 38 14 //Cánh Ngũ Sắc 39 14 //Cánh Lôi Vũ 40 14 //Áo Choàng Đế Vương 43 14 //Cánh Phượng Hoàng 50 14 //Áo Choàng Uy Quyền end //==================== RING PEN ==================== 13 //Type Level Name 8 0.5 //Nhẫn Băng 9 0.5 //Nhẫn Độc 12 0.5 //Dây Chuyền Sét 13 0.5 //Dây Chuyền Lửa 21 0.5 //Nhẫn Lửa 22 0.5 //Nhẫn Đất 23 0.5 //Nhẫn Gió 24 0.5 //Nhẫn Phép Thuật 25 0.5 //Dây Chuyền Băng 26 0.5 //Dây Chuyền Gió 27 0.5 //Dây Chuyền Nước 28 0.5 //Dây Chuyền Kỹ Năng end